VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
取樂 (qǔ lè) : thủ nhạc
取樣 (qǔ yàng) : thủ dạng
取款 (qǔ kuǎn) : Rút tiền
取款单 (qǔ kuǎn dān) : Giấy rút tiền
取法 (qǔ fǎ) : bắt chước; làm theo; noi theo
取消 (qǔ xiāo) : thủ tiêu
取消生效 (qǔ xiāo shēng xiào) : hủy bỏ hiệu lực
取消设备 (qǔ xiāo shè bèi) : Thiết bị loại bỏ
取灯儿 (qǔ dēng r) : diêm; quẹt
取笑 (qǔ xiào) : thủ tiếu
取精用弘 (qǔ jīng yòng hóng) : thủ tinh dụng hoằng
取締 (qǔ dì) : thủ đế
取经 (qǔ jīng) : lấy kinh nghiệm; học hỏi kinh nghiệm; đi lấy kinh;
取经用弘 (qǔ jīng yòng hóng) : chắt lọc tinh hoa
取给 (qǔ jǐ) : được lấy từ; được cấp từ
取缔 (qǔ dì) : thủ tiêu; cấm chỉ
取而代之 (qǔér dài zhī) : cướp lấy; giành lấy; chiếm lấy
取胜 (qǔ shèng) : giành thắng lợi; đạt được thắng lợi
取舍 (qǔ shě) : lấy hay bỏ; chọn lựa; chọn lọc
取芯钻头 (qǔ xīn zuàn tóu) : Mũi khoan lấy mẫu vật
取芯钻进 (qǔ xīn zuàn jìn) : Khoan lấy lõi ra
取討 (qǔ tǎo) : thủ thảo
取譬 (qǔ pì) : thủ thí
取責 (qǔ zé) : thủ trách
取速 (qǔ sù) : thủ tốc
上一頁
|
下一頁